Có 3 kết quả:
柱石 zhù shí ㄓㄨˋ ㄕˊ • 蛀蚀 zhù shí ㄓㄨˋ ㄕˊ • 蛀蝕 zhù shí ㄓㄨˋ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
pillar
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to corrupt
(2) to erode
(2) to erode
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to corrupt
(2) to erode
(2) to erode