Có 3 kết quả:

柱石 zhù shí ㄓㄨˋ ㄕˊ蛀蚀 zhù shí ㄓㄨˋ ㄕˊ蛀蝕 zhù shí ㄓㄨˋ ㄕˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to corrupt
(2) to erode

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to corrupt
(2) to erode

Bình luận 0